Trang chủCWK • LON
add
Cranswick plc
Giá đóng cửa hôm trước
5.080,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5.035,20 GBX - 5.100,00 GBX
Phạm vi một năm
4.005,00 GBX - 5.260,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T GBP
Số lượng trung bình
85,44 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,95 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 53,00 Tr | 13,37% |
Thu nhập ròng | 33,30 Tr | 3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,80 Tr | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | -69,78% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 3,10% |
Tổng nợ | 476,50 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,30 Tr | 3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,30 Tr | 32,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 Tr | 17,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,10 Tr | -580,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | -348,00% |
Dòng tiền tự do | 29,92 Tr | 31,51% |
Giới thiệu
Cranswick plc is a leading United Kingdom food producer and supplier of premium, fresh and added-value food products. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
15.000