Trang chủCWG • KLSE
add
CWG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
211,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,82 Tr | 118,22% |
Chi phí hoạt động | -367,00 N | -82,59% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 287,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 185,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 Tr | 566,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 Tr | 63,06% |
Tổng tài sản | 185,32 Tr | 40,22% |
Tổng nợ | 62,33 Tr | 121,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 287,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,00 N | 70,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,00 N | 680,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -791,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 Tr | -407,46% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -286,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
426