Trang chủCWG • KLSE
add
CWG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,23 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,28 Tr | 138,93% |
Chi phí hoạt động | -308,00 N | -102,30% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 319,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 191,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | 507,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,87 Tr | 27,75% |
Tổng tài sản | 189,26 Tr | 42,35% |
Tổng nợ | 62,72 Tr | 106,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 319,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | 189,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -255,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,00 N | 122,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 38,68% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | -47,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
426