Trang chủCWG • KLSE
add
CWG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 Tr | 25,35% |
Chi phí hoạt động | -485,00 N | -657,81% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 123,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 77,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | 109,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,46 Tr | 101,34% |
Tổng tài sản | 192,80 Tr | 43,17% |
Tổng nợ | 71,86 Tr | 140,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 123,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | 952,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,72 Tr | -811,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,94 Tr | 7.287,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,08 Tr | 470,53% |
Dòng tiền tự do | 6,51 Tr | 259,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
426