Trang chủCWENE • IST
add
Cw Enerji Muhendislik Ticaret ve Sany AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,89 ₺ - 16,13 ₺
Phạm vi một năm
14,98 ₺ - 33,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T TRY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
33,17
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 217,76 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | 283,51 Tr | 114,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 129,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,06 Tr | -10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 392,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,25 Tr | 27,80% |
Tổng tài sản | 20,59 T | 56,18% |
Tổng nợ | 10,47 T | 66,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,51 Tr | 114,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -347,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,44 Tr | 95,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 T | 206,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 Tr | 164,76% |
Dòng tiền tự do | -2,61 T | -380,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.218