Trang chủCWEN • NYSE
add
Clearway Energy Inc Class C
28,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,72 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,62 $
Mức chênh lệch một ngày
28,40 $ - 28,85 $
Phạm vi một năm
24,40 $ - 33,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T USD
Số lượng trung bình
985,23 N
Tỷ số P/E
44,59
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,00 Tr | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 174,00 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -39,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,00 Tr | 3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 Tr | 2,55% |
Tổng tài sản | 16,03 T | 10,44% |
Tổng nợ | 10,45 T | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,00 Tr | -2,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,00 Tr | 20,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,00 Tr | 262,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | 119,08% |
Dòng tiền tự do | 34,50 Tr | -88,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
60