Trang chủCWD • NASDAQ
add
CaliberCos Inc
2,96 $
Sau giờ giao dịch:(2,70%)+0,080
3,04 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:16:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 48,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 Tr USD
Số lượng trung bình
278,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,07 Tr | -37,98% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -48,74% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -12,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,45 | -80,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,15 | 5,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 55,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,00 N | -61,55% |
Tổng tài sản | 59,26 Tr | -69,65% |
Tổng nợ | 76,86 Tr | -23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -12,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -183,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | -853,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | 260,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,00 N | -16,69% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | 129,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81