Trang chủCWD • NASDAQ
add
CaliberCos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,59 $ - 3,79 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 20,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr USD
Số lượng trung bình
22,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 Tr | -68,36% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -55,15% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,69 | -266,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,85 | -6,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -54,47% |
Tổng tài sản | 103,64 Tr | -48,55% |
Tổng nợ | 96,28 Tr | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -13,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 N | 99,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -75,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,00 N | 95,64% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 87,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81