Trang chủCWCO • NASDAQ
add
Consolidated Water Co Ltd
33,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,21 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,54 $
Mức chênh lệch một ngày
33,12 $ - 33,59 $
Phạm vi một năm
22,69 $ - 34,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
528,93 Tr USD
Số lượng trung bình
100,02 N
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,59 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 14,74% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -67,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | -68,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -67,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,25 Tr | 16,11% |
Tổng tài sản | 257,50 Tr | 9,50% |
Tổng nợ | 35,30 Tr | 52,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -67,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 Tr | -58,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | -108,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -12,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | -91,30% |
Dòng tiền tự do | 5,67 Tr | -68,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
307