Trang chủCWCO • NASDAQ
add
Consolidated Water Co Ltd
23,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,83 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,03 $
Mức chênh lệch một ngày
23,75 $ - 24,44 $
Phạm vi một năm
22,90 $ - 30,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,30 Tr USD
Số lượng trung bình
191,13 N
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,41 Tr | -46,65% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -85,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -72,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -86,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -80,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,35 Tr | 133,10% |
Tổng tài sản | 243,31 Tr | 11,39% |
Tổng nợ | 28,00 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -85,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,02 N | -74,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 30,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | -17,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 Tr | 11,31% |
Dòng tiền tự do | -4,60 Tr | -55,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
307