Trang chủCWBC • NASDAQ
add
Community West Bancshares
21,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,24 $
Mức chênh lệch một ngày
21,01 $ - 21,29 $
Phạm vi một năm
15,57 $ - 22,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,08 Tr USD
Số lượng trung bình
41,51 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,06 Tr | 60,26% |
Chi phí hoạt động | 21,55 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 224,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,69 | 177,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,37 Tr | 22,53% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 2,64% |
Tổng nợ | 3,20 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 224,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | 120,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,23 Tr | -172,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,68 Tr | 218,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 Tr | -128,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342