Trang chủCVW • ASX
add
Clearview Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
612,76 N
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
8,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,60 Tr | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -1.784,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | -1.516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,25 N | -102,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,21 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 1,69% |
Tổng nợ | 2,48 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -1.784,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,68 Tr | -25,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,47 Tr | -52,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,51 Tr | 22,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | -146,99% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -541,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web