Trang chủCVTGF • OTCMKTS
add
Clairvest Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 $
Phạm vi một năm
48,82 $ - 49,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
992,05 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,85 Tr | 25,45% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | 47,68% |
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | -10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,68 | -28,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,47 Tr | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,43 Tr | 13,19% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 6,33% |
Tổng nợ | 187,35 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | -10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,40 Tr | 54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,00 N | 75,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,96 Tr | 56,78% |
Dòng tiền tự do | 39,34 Tr | 147,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47