Trang chủCVRX • NASDAQ
add
CVRx Inc
9,79 $
Sau giờ giao dịch:(5,72%)+0,56
10,35 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:20:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Mức chênh lệch một ngày
9,72 $ - 10,17 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 18,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,03 Tr USD
Số lượng trung bình
193,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,59 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 25,83 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,44 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | 12,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,18 Tr | -2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,02 Tr | 34,98% |
Tổng tài sản | 119,56 Tr | 24,57% |
Tổng nợ | 61,63 Tr | 51,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,94 Tr | 19,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,00 N | 70,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,00 N | -16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,64 Tr | 21,33% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | 40,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206