Trang chủCVRX • NASDAQ
add
CVRx Inc
6,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 6,87 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 18,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,04 Tr USD
Số lượng trung bình
450,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 23,75 Tr | -24,33% |
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | 37,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,48 | 45,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 49,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,25 Tr | 40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,67 Tr | 28,15% |
Tổng tài sản | 129,59 Tr | 22,06% |
Tổng nợ | 60,23 Tr | 50,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | 37,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,77 Tr | -17,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | 87,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,62 Tr | 605,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | 68,77% |
Dòng tiền tự do | -8,57 Tr | -101,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206