Trang chủCVO • TSE
add
Coveo Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 $
Mức chênh lệch một ngày
5,80 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
4,92 $ - 9,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
242,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,34 Tr | 14,04% |
Chi phí hoạt động | 36,09 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,76 | 28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 1.572,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | -72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,22 Tr | -15,56% |
Tổng tài sản | 215,67 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 102,45 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,80 Tr | -857,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 N | -98,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,87 Tr | 78,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,24 Tr | 48,86% |
Dòng tiền tự do | -8,49 Tr | 70,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
745