Trang chủCVO • TSE
add
Coveo Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 $
Mức chênh lệch một ngày
9,13 $ - 9,53 $
Phạm vi một năm
4,92 $ - 9,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
923,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
162,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,54 Tr | 10,33% |
Chi phí hoạt động | 38,30 Tr | 15,49% |
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -146,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,35 | -123,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -947,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | -51,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,47 Tr | -23,42% |
Tổng tài sản | 222,60 Tr | -17,53% |
Tổng nợ | 100,39 Tr | -24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | -146,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | 134,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | 53,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | -275,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 220,17% |
Dòng tiền tự do | 13,04 Tr | -69,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
745