Trang chủCVN • ASX
add
Carnarvon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
51,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 30,53% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -196,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,14 Tr | 3,67% |
Tổng tài sản | 276,32 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 4,79 Tr | 281,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -196,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 40,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,00 N | -143,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 N | -134,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -566,00 N | -131,97% |
Dòng tiền tự do | -743,75 N | 36,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
7