Trang chủCVLG • NYSE
add
Covenant Logistics Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,22 $
Mức chênh lệch một ngày
19,92 $ - 20,45 $
Phạm vi một năm
17,46 $ - 30,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,40 Tr USD
Số lượng trung bình
114,61 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
0,63%
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,89 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 56,31 Tr | 17,54% |
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -32,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -19,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,56 Tr | -20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 N | -99,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.950