Trang chủCVIEW • KLSE
add
Country View Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,95 RM - 2,99 RM
Phạm vi một năm
1,58 RM - 3,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
296,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,99 N
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
15,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,03 Tr | 88,47% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | -4,42% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 148,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,06 | 31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,83 Tr | 151,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 Tr | 224,02% |
Tổng tài sản | 709,83 Tr | 4,19% |
Tổng nợ | 257,72 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 148,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,04 Tr | 242,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | -146,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,47 Tr | -1.097,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,61 Tr | -326,22% |
Dòng tiền tự do | 22,75 Tr | 424,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
100