Trang chủCVI • NYSE
add
CVR Energy, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 $
Mức chênh lệch một ngày
35,44 $ - 36,65 $
Phạm vi một năm
15,10 $ - 41,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | 33,04% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 401,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 384,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 180,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,00 Tr | 1.752,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,00 Tr | 25,47% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 2,94% |
Tổng nợ | 2,95 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 401,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,00 Tr | 239,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | -20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 Tr | 27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,00 Tr | 242,31% |
Dòng tiền tự do | -55,12 Tr | -311,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.595