Trang chủCVI • NYSE
add
CVR Energy, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 $
Phạm vi một năm
15,60 $ - 38,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -27,32% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | -124,00 Tr | -135,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,76 | -148,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -126,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,00 Tr | -107,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,00 Tr | -39,93% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -12,28% |
Tổng nợ | 3,02 T | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,00 Tr | -135,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | -87,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | 31,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 Tr | 64,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | -137,68% |
Dòng tiền tự do | 26,12 Tr | -89,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.566