Trang chủCVI • NYSE
add
CVR Energy, Inc.
31,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)+0,040
31,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,82 $
Mức chênh lệch một ngày
31,12 $ - 32,14 $
Phạm vi một năm
15,10 $ - 33,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 114,00 Tr | 14,00% |
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -642,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,47 | -704,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -355,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,00 Tr | -126,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,00 Tr | 1,71% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -0,47% |
Tổng nợ | 3,32 T | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -642,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,00 Tr | 117,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 Tr | -38,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,00 Tr | -70,69% |
Dòng tiền tự do | -92,12 Tr | -441,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.595