Trang chủCVCO • NASDAQ
add
Cavco Industries Inc
469,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
469,45 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:01:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
475,55 $
Mức chênh lệch một ngày
462,42 $ - 477,86 $
Phạm vi một năm
331,50 $ - 542,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T USD
Số lượng trung bình
70,06 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,04 Tr | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 60,41 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | 56,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | 34,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,90 | 61,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,60 Tr | 57,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,92 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 4,46% |
Tổng nợ | 328,54 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,46 Tr | 56,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,78 Tr | -17,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | 85,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,42 Tr | 21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 Tr | 73,29% |
Dòng tiền tự do | 26,99 Tr | 453,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500