Trang chủCVCB3 • BVMF
add
CVC Brasil Operadora e Agencia d Vgns SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,61 R$ - 1,66 R$
Phạm vi một năm
1,33 R$ - 3,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
867,23 Tr BRL
Số lượng trung bình
32,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,81 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 303,27 Tr | -25,52% |
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | 116,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 116,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,87 Tr | 438,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,59 Tr | 110,57% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -2,04% |
Tổng nợ | 3,36 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | 116,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,22 Tr | 151,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,56 Tr | -3,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | 93,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,29 Tr | 132,81% |
Dòng tiền tự do | 205,12 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000