Trang chủCVC • ASX
add
CVC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
449,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,65%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,72 Tr | 45,10% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 117,58% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 187,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 160,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | -7,19% |
Tổng tài sản | 353,70 Tr | 5,01% |
Tổng nợ | 171,92 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 187,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 122,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,04 N | -101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -150,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -1.415,04% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 19,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10