Trang chủCVAT • OTCMKTS
add
Cavitation Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 Tr USD
Số lượng trung bình
617,35 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,00 N | -76,49% |
Chi phí hoạt động | 325,00 N | 81,56% |
Thu nhập ròng | -230,00 N | -169,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -188,52 | -395,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,75 N | -168,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,00 N | 136,07% |
Tổng tài sản | 576,00 N | 109,45% |
Tổng nợ | 277,00 N | -75,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -205,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,00 N | -169,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,00 N | -240,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,00 N | -241,48% |
Dòng tiền tự do | -713,75 N | -1.449,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2