Trang chủCUV • ASX
add
Clinuvel Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,82 $ - 11,29 $
Phạm vi một năm
9,41 $ - 14,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
114,26 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,68 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 12,23 Tr | 58,71% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | -10,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,22 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 Tr | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,11 Tr | 21,88% |
Tổng tài sản | 271,75 Tr | 17,58% |
Tổng nợ | 30,94 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | -10,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,97 Tr | 161,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 Tr | -36,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 N | 100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 Tr | 409,70% |
Dòng tiền tự do | 9,08 Tr | -12,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16