Trang chủCUU • CVE
add
Copper Fox Metals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 294,87 N | -17,06% |
Thu nhập ròng | -293,18 N | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,10 N | 16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,08 N | 164,36% |
Tổng tài sản | 83,87 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,18 N | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,39 N | -21,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,74 N | 49,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 12.670,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,12 N | 176,97% |
Dòng tiền tự do | -384,86 N | 44,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web