Trang chủCUSCAPI • KLSE
add
Cuscapi Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
175,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 Tr | 107,12% |
Chi phí hoạt động | 874,34 N | 175,81% |
Thu nhập ròng | 186,39 N | -94,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -97,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -68,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 231,40% |
Tổng tài sản | 71,89 Tr | 11,67% |
Tổng nợ | 18,41 Tr | 67,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,39 N | -94,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 Tr | 163,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,88 Tr | -167,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,98 N | -152,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,85 N | -58,27% |
Dòng tiền tự do | 9,34 Tr | 163,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
40