Trang chủCURY3 • BVMF
add
Cury Construtora E Incorporadora SA
Giá đóng cửa hôm trước
35,17 R$
Mức chênh lệch một ngày
34,64 R$ - 35,86 R$
Phạm vi một năm
15,98 R$ - 35,86 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T BRL
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 34,92% |
Chi phí hoạt động | 219,64 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | 236,73 Tr | 37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 36,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,96 Tr | 52,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 24,19% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 30,13% |
Tổng nợ | 3,61 T | 23,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,73 Tr | 37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,84 Tr | -38,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,21 Tr | 103,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,52 Tr | -132,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | -98,54% |
Dòng tiền tự do | 540,18 Tr | 65,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web