Trang chủCURY3 • BVMF
add
Cury Construtora E Incorporadora SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,81 R$
Mức chênh lệch một ngày
29,21 R$ - 30,08 R$
Phạm vi một năm
16,30 R$ - 31,31 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T BRL
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
8,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 45,24% |
Chi phí hoạt động | 185,94 Tr | 43,76% |
Thu nhập ròng | 213,48 Tr | 51,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,55 | 4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 51,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,42 Tr | 53,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 63,22% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 42,74% |
Tổng nợ | 3,51 T | 55,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,48 Tr | 51,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,86 Tr | 136,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,81 Tr | -232,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,45 Tr | 2.516,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,50 Tr | 1.324,97% |
Dòng tiền tự do | 179,91 Tr | 2.557,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web