Trang chủCURX • NASDAQ
add
Curanex Pharmaceuticals Inc
0,44 $
Sau giờ giao dịch:(3,88%)-0,017
0,42 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 17:43:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 9,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 Tr USD
Số lượng trung bình
355,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 273,85 N | 193,53% |
Thu nhập ròng | -954,06 N | -946,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | 2.286,43% |
Tổng tài sản | 14,48 Tr | 2.140,78% |
Tổng nợ | 185,96 N | 3.220,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,06 N | -946,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,19 Tr | -6.970,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 Tr | 4.503,19% |
Dòng tiền tự do | -8,45 Tr | -9.465,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web