Trang chủCURR • NASDAQ
add
CURRENC Group Inc
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,0028
0,50 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,18 Tr USD
Số lượng trung bình
264,62 N
Tỷ số P/E
2,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,06 Tr | -17,14% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | 131,35% |
Thu nhập ròng | -27,67 Tr | -529,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,03 | -659,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,57 Tr | -20.992,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,14 Tr | 27,72% |
Tổng tài sản | 108,47 Tr | -23,34% |
Tổng nợ | 150,23 Tr | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.285,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,67 Tr | -529,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,12 Tr | 13.605,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,81 N | 58,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,56 N | -129,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,76 Tr | 481,16% |
Dòng tiền tự do | 36,48 Tr | 209.765,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
244