Trang chủCURR • NASDAQ
add
CURRENC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 7,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,50 Tr USD
Số lượng trung bình
245,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 Tr | -20,85% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 73,34% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -22,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,43 | -54,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | -1.395,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,58 Tr | 21,80% |
Tổng tài sản | 94,55 Tr | -24,73% |
Tổng nợ | 127,36 Tr | -25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -22,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | -17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,44 N | 47,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,07 N | -89,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -20,68% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 236,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
244