Trang chủCURLF • OTCMKTS
add
Curaleaf Holdings Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(1,19%)+0,010
0,89 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 4,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
923,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
607,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,01 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 147,35 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | -61,06 Tr | -26,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,70 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -19,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,18 Tr | -11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -205,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,87 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -4,40% |
Tổng nợ | 1,98 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,06 Tr | -26,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,24 Tr | -8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | 48,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,64 Tr | 10,82% |
Dòng tiền tự do | 16,45 Tr | -79,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.519