Trang chủCURB • NYSE
add
Curbline Properties Corp.
22,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,96 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 $
Mức chênh lệch một ngày
22,31 $ - 23,40 $
Phạm vi một năm
20,91 $ - 25,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T USD
Số lượng trung bình
660,83 N
Tỷ số P/E
57,94
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,65 Tr | 63,45% |
Chi phí hoạt động | 27,04 Tr | 84,13% |
Thu nhập ròng | 9,35 Tr | 160,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 137,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,74 Tr | 48,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,11 Tr | 16.826,88% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 109,53% |
Tổng nợ | 521,77 Tr | 942,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,35 Tr | 160,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,19 Tr | 653,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,81 Tr | -107,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,87 Tr | 73,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,00 N | -75,67% |
Dòng tiền tự do | 40,95 Tr | 270,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
37