Trang chủCUPR • NASDAQ
add
Cuprina Holdings (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,81 Tr USD
Số lượng trung bình
236,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 N | -86,96% |
Chi phí hoạt động | 418,72 N | 36,91% |
Thu nhập ròng | -428,26 N | -28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,71 N | -884,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,52 N | -45,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,90 N | 79,40% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | 10,05% |
Tổng nợ | 6,20 Tr | 38,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -428,26 N | -28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,90 N | -71,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 N | -5,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,84 N | 358,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,81 N | 129,51% |
Dòng tiền tự do | -267,75 N | -32,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
14