Trang chủCUP • ASX
add
Count Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,02 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,81 Tr | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 911,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 832,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | 160,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,23 Tr | -7,20% |
Tổng tài sản | 448,27 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 322,99 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 911,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 Tr | 170,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 65,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | -164,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,50 N | -105,82% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | 211,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
600