Trang chủCUMMINSIND • NSE
add
Cummins India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.349,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.349,50 ₹ - 3.408,30 ₹
Phạm vi một năm
2.580,00 ₹ - 4.171,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
938,26 T INR
Số lượng trung bình
798,87 N
Tỷ số P/E
46,78
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,70 T | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | -11,81% |
Thu nhập ròng | 5,30 T | -1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | -7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,81 | -7,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | 42,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,42 T | 27,93% |
Tổng tài sản | 101,68 T | 13,35% |
Tổng nợ | 26,07 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 T | -1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Nhân viên
3.073