Trang chủCULT • CNSX
add
CULT Food Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 N | -94,90% |
Chi phí hoạt động | 374,63 N | -56,93% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,00 N | -2.976,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,08 N | 54,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,00 | -99,79% |
Tổng tài sản | 2,44 Tr | -51,46% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 238,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,36 N | 94,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,23 N | -97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,00 | -99,86% |
Dòng tiền tự do | 81,45 N | 161,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web