Trang chủCULL • OTCMKTS
add
Cullman Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Mức chênh lệch một ngày
10,28 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,37 Tr USD
Số lượng trung bình
13,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | 863,00 N | 20,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 Tr | -19,09% |
Tổng tài sản | 432,18 Tr | 2,72% |
Tổng nợ | 332,54 Tr | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,00 N | 20,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57