Trang chủCULL • OTCMKTS
add
Cullman Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
11,78 $
Mức chênh lệch một ngày
11,75 $ - 11,75 $
Phạm vi một năm
9,35 $ - 11,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,09 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 895,00 N | 36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,55 | 24,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 447,54 Tr | — |
Tổng nợ | 351,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 895,00 N | 36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57