Trang chủCUEX • CVE
add
Copperex Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,40 N | -47,20% |
Thu nhập ròng | -218,34 N | 94,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,68 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,17 N | -96,62% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | -83,92% |
Tổng nợ | 593,37 N | -17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,34 N | 94,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,47 N | 73,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,91 N | -105,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,12 N | -131,22% |
Dòng tiền tự do | -139,60 N | 94,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web