Trang chủCUEN • OTCMKTS
add
Cuentas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,03 N USD
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,00 N | 898,44% |
Chi phí hoạt động | 774,00 N | -41,72% |
Thu nhập ròng | -445,00 N | 73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,64 | 97,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -841,00 N | 39,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 N | -99,16% |
Tổng tài sản | 3,45 Tr | -33,55% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 66,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -395,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8.968,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,00 N | 73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,00 N | 78,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,00 N | -96,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,00 N | -106,18% |
Dòng tiền tự do | -355,00 N | 44,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6