Trang chủCUE • ASX
add
Cue Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
178,29 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 Tr | -26,02% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -35,17% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,12 | -17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,18 Tr | -9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,26 Tr | 6,70% |
Tổng tài sản | 113,28 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 48,37 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | 24,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -177,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | -360,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -274,86% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -6,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
14