Trang chủCUE • ASX
add
Cue Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
290,56 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
9,55%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,86 Tr | 36,13% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 41,54% |
Thu nhập ròng | 988,00 N | -61,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -71,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 Tr | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,83 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | 113,52 Tr | 0,21% |
Tổng nợ | 55,47 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,00 N | -61,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 Tr | 9,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | -178,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | 49,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | 8,66% |
Dòng tiền tự do | 540,19 N | -78,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
14