Trang chủCUCU • CVE
add
Global Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
826,45 N CAD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 170,08 N | 784,09% |
Thu nhập ròng | -158,38 N | -431,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,67 N | -31,42% |
Tổng tài sản | 145,08 N | -33,77% |
Tổng nợ | 262,23 N | 235,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -117,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -290,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.120,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,38 N | -431,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,77 N | 70,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,77 N | 70,46% |
Dòng tiền tự do | 43,01 N | 187,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web