Trang chủCUBXF • OTCMKTS
add
CubicFarm Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,31 N | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 614,63 N | -73,68% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 N | -19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,56 N | 72,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,79 N | -96,77% |
Tổng tài sản | 13,21 Tr | -29,99% |
Tổng nợ | 41,14 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,88 N | -179,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,55 N | 200,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,26 N | -159,43% |
Dòng tiền tự do | 449,88 N | -51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
27