Trang chủCUBT • OTCMKTS
add
Curative Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 Tr USD
Số lượng trung bình
62,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 26,32% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,53 N | -65,37% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -16,89% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -110,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 985,88 N | 97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,87 N | -1.525,49% |
Dòng tiền tự do | -97,24 N | 95,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4