Trang chủCUAUF • OTCMKTS
add
C3 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 925,16 N | 60,95% |
Thu nhập ròng | -864,24 N | -44,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,77 N | -61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -28,82% |
Tổng tài sản | 66,37 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 96,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -864,24 N | -44,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,36 N | 9,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,92 N | 62,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 N | 82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 54,37% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 61,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web