Trang chủCTZ • CVE
add
NamSys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,91 N
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 476,26 N | 17,55% |
Thu nhập ròng | 610,04 N | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,83 | -4,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,26 N | 5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 Tr | 28,59% |
Tổng tài sản | 11,19 Tr | 28,41% |
Tổng nợ | 981,24 N | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,04 N | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,46 N | -37,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 N | -47,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,19 N | 102,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,59 N | 135,72% |
Dòng tiền tự do | 230,18 N | -42,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web