Trang chủCTXXF • OTCMKTS
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 Tr | -21,46% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | -906,00 N | -359,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,67 | -430,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,00 N | -179,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 42,52 Tr | 17,92% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,00 N | -359,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -133,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | -636,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,00 N | 172,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -139,57% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -137,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61