Trang chủCTXR • NASDAQ
add
Citius Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 26,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 Tr USD
Số lượng trung bình
155,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,26 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | -10,92 Tr | -27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,27 | -1,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,26 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,41 N | -99,79% |
Tổng tài sản | 121,48 Tr | 33,92% |
Tổng nợ | 57,91 Tr | 438,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,92 Tr | -27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 Tr | 41,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 86,21% |
Dòng tiền tự do | -270,66 N | 95,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23