Trang chủCTXR • NASDAQ
add
Citius Pharmaceuticals Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,0083%)-0,00010
1,21 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:49:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 15,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,58 Tr USD
Số lượng trung bình
391,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | -17,36% |
Thu nhập ròng | -8,79 Tr | 16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 Tr | 17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | -66,00% |
Tổng tài sản | 127,68 Tr | 31,50% |
Tổng nợ | 60,12 Tr | 456,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,79 Tr | 16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 Tr | 35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,47 Tr | -16,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,06 Tr | 13,29% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | 56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23