Trang chủCTX • WSE
add
Captor Therapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
75,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
74,60 zł - 76,20 zł
Phạm vi một năm
31,20 zł - 77,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
412,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,83 Tr | -12,32% |
Thu nhập ròng | -11,48 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,81 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,97 Tr | -26,31% |
Tổng tài sản | 44,54 Tr | -31,08% |
Tổng nợ | 11,27 Tr | -52,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,48 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,51 Tr | -86,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 845,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 35,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,27 Tr | -46,29% |
Dòng tiền tự do | -7,92 Tr | -51,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
91