Trang chủCTTH • IDX
add
Citatah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 69,00 Rp
Phạm vi một năm
23,00 Rp - 69,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
84,93 T IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,41 T | -11,37% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | 9,84% |
Thu nhập ròng | -10,27 T | -127,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,16 | -156,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 T | 61,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -27,00% |
Tổng tài sản | 710,33 T | -6,29% |
Tổng nợ | 532,44 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 T | -127,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,68 T | -199,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,21 T | 111.413,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 T | -1.236,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 65,51% |
Dòng tiền tự do | -6,40 T | -21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
531