Trang chủCTT • STO
add
CTT Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
185,00 kr - 189,00 kr
Phạm vi một năm
180,00 kr - 292,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T SEK
Số lượng trung bình
12,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,00 Tr | 28,25% |
Chi phí hoạt động | 32,40 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | 18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,80 Tr | -35,44% |
Tổng tài sản | 350,20 Tr | -4,26% |
Tổng nợ | 93,80 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | 18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,10 Tr | 308,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 111,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 Tr | 513,21% |
Dòng tiền tự do | 28,05 Tr | 469,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
85