Trang chủCTPL5 • TLV
add
ICP Israel Citrus Plantations Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
120.060,00 ILA
Phạm vi một năm
81.150,00 ILA - 131.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
63,77 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,50 N | -8,68% |
Chi phí hoạt động | -14,41 Tr | -2.382,96% |
Thu nhập ròng | 12,41 Tr | 624,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 N | 692,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,63 Tr | 3.821,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | -52,44% |
Tổng tài sản | 115,78 Tr | 32,01% |
Tổng nợ | 20,98 Tr | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,41 Tr | 624,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,50 N | 39,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,50 N | -120,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,00 N | -131,10% |
Dòng tiền tự do | 8,94 Tr | 3.780,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web