Trang chủCTOS • KLSE
add
CTOS Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,07 RM - 1,11 RM
Phạm vi một năm
1,06 RM - 1,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T MYR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,82 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 33,52 Tr | 4,82% |
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | -42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,17 | -44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,90 Tr | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,37 Tr | 0,87% |
Tổng tài sản | 873,31 Tr | 8,40% |
Tổng nợ | 250,71 Tr | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | -42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,48 Tr | 47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,09 Tr | 64,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | -212,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 Tr | 224,56% |
Dòng tiền tự do | 12,25 Tr | 177,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
521