Trang chủCTOR • NASDAQ
add
Citius Oncology Inc
1,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)-0,0100
1,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 6,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,51 Tr USD
Số lượng trung bình
237,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 | — |
Tổng tài sản | 91,71 Tr | 83,39% |
Tổng nợ | 59,31 Tr | 79,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | 10,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web