Trang chủCTOR • NASDAQ
add
Citius Oncology Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,05 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:34:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 49,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,15 Tr USD
Số lượng trung bình
55,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 59,25% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 | — |
Tổng tài sản | 91,44 Tr | 86,97% |
Tổng nợ | 55,80 Tr | 92,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | 59,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web