Trang chủCTO • SGX
add
Hong Lai Huat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,00 N | 278,22% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | -728,50 N | 66,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,71 | 91,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -980,50 N | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,99 Tr | 259,63% |
Tổng tài sản | 103,34 Tr | -24,83% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | -81,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,50 N | 66,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -127,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,00 N | 60,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | -314,63% |
Dòng tiền tự do | -573,06 N | -340,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7