Trang chủCTN • CVE
add
Centurion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,70 N CAD
Số lượng trung bình
26,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,80 N | -24,49% |
Thu nhập ròng | -134,35 N | 10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,68 N | 22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 N | 1.079,81% |
Tổng tài sản | 199,64 N | 260,46% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,35 N | 10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,03 N | -181,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 N | 239,53% |
Dòng tiền tự do | -42,44 N | -182,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web